--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
embosomed
emboss
embossed
embossment
embossment-map
embothrium
embouchure
embow
embowel
embower
embrace
embraceable
embracement
embraceor
embracer
embracery
embranchment
embrangle
embranglement
embrasure
embrocate
embrocation
embroider
embroideress
embroidering
embroidering machine
embroidery
embroidery hoop
embroidery needle
embroil
embroiled
embroilment
embrown
embryo
embryoctony
embryogenesis
embryologic
embryologist
embryology
embryonal carcinoma
embryonal carcinosarcoma
embryonic
embryonic cell
embryonic membrane
embryonic stem-cell research
embryonic tissue
embryotic
embryotomy
embus
emcee
1801 - 1850/4076
«
‹
26
35
36
37
38
39
48
›
»